Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: SF Lotte
Tên viết tắt: SFL
Năm thành lập: 1929
Sân vận động: connectM-Arena (6,000)
Giải đấu: Regionalliga West
Địa điểm: Lotte
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Andreas Wiegel | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 33 | 73 | |
0 | ![]() | Thomas Kok | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | |
18 | ![]() | Ulrich Bapoh | AM,F(PTC) | 25 | 73 | |
28 | ![]() | Sergio Gucciardo | TV(C),AM(PTC) | 25 | 67 | |
24 | ![]() | Michael Luyambula | GK | 25 | 70 | |
12 | ![]() | Laurenz Beckemeyer | GK | 24 | 70 | |
4 | ![]() | Philip Fontein | TV,AM(C) | 31 | 67 | |
15 | ![]() | Hans-Juraj Hartmann | HV,DM(C) | 23 | 67 | |
0 | ![]() | Kevin Schacht | AM,F(TC) | 22 | 66 | |
77 | ![]() | Vincent Schaub | AM(PT),F(PTC) | 26 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Regionalliga West | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |