?
Ricardo ESCOBAR

Full Name: Ricardo Antonio Escobar Acuña

Tên áo: ESCOBAR

Vị trí: HV,DM(PC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Mar 30, 1998)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025Deportes Limache75
May 12, 2024Deportes Limache75
Feb 25, 2024Deportes Limache75
Jan 8, 2024Deportes Valdivia75
Mar 1, 2023Deportes Valdivia75
Aug 1, 2022Coquimbo Unido75
Jul 2, 2022Audax Italiano75
Jul 1, 2022Audax Italiano75
Oct 18, 2021Audax Italiano đang được đem cho mượn: Coquimbo Unido75
Feb 24, 2021Audax Italiano75
Jan 25, 2021Audax Italiano đang được đem cho mượn: Deportes Magallanes75
Mar 20, 2019Audax Italiano75
Feb 16, 2018Audax Italiano75
Feb 16, 2018Audax Italiano70

Deportes Limache Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Alfonso ParotAlfonso ParotHV(TC),DM(T)3580
18
Nicolás PeñaililloNicolás PeñaililloHV(TC),DM,TV(T)3377
César PinaresCésar PinaresTV(C),AM(PC)3382
23
Guillermo PachecoGuillermo PachecoHV,DM,TV(P)3580
5
Mario SandovalMario SandovalDM,TV(C)3373
14
Renato TarifeñoRenato TarifeñoAM(T),F(TC)2873
11
Felipe FritzFelipe FritzHV,DM,TV(T),AM(PT)2778
4
Brian TorrealbaBrian TorrealbaHV(PTC)2778
8
Danilo CatalánDanilo CatalánDM(C)2775
20
Misael LlanténMisael LlanténDM,TV(C)2670
27
Branco ProvosteBranco ProvosteTV(C),AM(PC)2473
13
Francisco RomeroFrancisco RomeroTV(PTC)2670
10
Luis GuerraLuis GuerraAM(PTC),F(PT)2876
1
Matías BorquezMatías BorquezGK2667
6
Yonathan AndíaYonathan AndíaHV(P),DM,TV(PC)3278
2
Augusto Aguirre
CA Temperley
HV(C)2573
26
Nicolás PeranicNicolás PeranicGK3978
22
Gonzalo ÁlvarezGonzalo ÁlvarezAM,F(PTC)2879
20
Aldrix JaraAldrix JaraAM(PT),F(PTC)2473
3
Gonzalo PazGonzalo PazHV(TC)3173
7
Paul Charpentier
Nueva Chicago
F(C)2473
21
Bairo Riveros
Unión San Felipe
AM,F(PT)2673
9
Nelson da SilvaNelson da SilvaAM,F(C)2873
15
Harol SalgadoHarol SalgadoAM,F(PT)2470
24
Dylan Portilla
Colo-Colo
DM,TV(C)2167
Renato DíazRenato DíazTV(C),AM(PC)2070
19
Daniel CastroDaniel CastroAM(PT),F(PTC)3075
28
Mateo GuerraMateo GuerraHV(C)2065
17
Carlos MoralesCarlos MoralesHV,DM,TV,AM(P)2476
16
Josué OvalleJosué OvalleAM,F(PT)2465