Full Name: Daniel Iglesias Gago
Tên áo: IGLESIAS
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Jul 17, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 69
CLB: CSA Steaua București
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2024 | CSA Steaua București | 76 |
Aug 21, 2024 | CSA Steaua București | 77 |
Jun 10, 2024 | Dinamo Bucureşti | 77 |
Mar 26, 2024 | Dinamo Bucureşti | 77 |
Mar 26, 2024 | Dinamo Bucureşti | 78 |
Jun 18, 2023 | Dinamo Bucureşti | 78 |
Jul 30, 2022 | Dinamo Bucureşti | 78 |
Sep 10, 2021 | SKF Sereď | 78 |
Jun 2, 2021 | HNK Rijeka | 78 |
Jun 1, 2021 | HNK Rijeka | 78 |
Feb 8, 2021 | HNK Rijeka đang được đem cho mượn: Spartak Trnava | 78 |
Oct 12, 2020 | HNK Rijeka | 78 |
Oct 18, 2019 | HNK Rijeka | 78 |
Oct 11, 2019 | HNK Rijeka | 75 |
Jul 16, 2019 | HNK Rijeka đang được đem cho mượn: NK Istra 1961 | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Dean Beţa | HV(C) | 33 | 78 | |
10 | ![]() | Rareș Enceanu | TV,AM(TC) | 30 | 77 | |
![]() | Dani Iglesias | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
77 | ![]() | Bogdan Chipirliu | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | |
36 | ![]() | Gianluca Mancuso | DM,TV(C) | 27 | 73 | |
19 | ![]() | Stephan Draghici | TV,AM(T) | 27 | 76 | |
6 | ![]() | Daniel Virtej | HV(C) | 27 | 72 | |
![]() | Gabriel Nedelea | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 73 |