Full Name: David Abidor
Tên áo: ABIDOR
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Oct 5, 1992)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2021 | Oakland Roots | 76 |
May 20, 2021 | Oakland Roots | 76 |
May 1, 2020 | Oakland Roots | 76 |
Oct 16, 2019 | Hapoel Petah Tikva | 76 |
Jun 16, 2019 | Hapoel Petah Tikva | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dom Dwyer | F(C) | 33 | 76 | |||
15 | Neveal Hackshaw | HV(TC),DM,TV(C) | 28 | 71 | ||
21 | Bryan Tamacas | HV,DM,TV(P) | 29 | 77 | ||
10 | Lindo Mfeka | AM(PTC) | 30 | 70 | ||
8 | Irakoze Donasiyano | TV,AM(C) | 26 | 65 | ||
2 | Baboucarr Njie | HV,DM,AM(T),TV(TC) | 28 | 65 | ||
22 | Jeciel Cedeño | TV,AM(PC) | 24 | 65 | ||
14 | Justin Rasmussen | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
4 | Gagi Margvelashvili | HV(PC) | 27 | 72 | ||
7 | Napo Matsoso | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 |