Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Marek
Tên viết tắt: MAR
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Bonchuk (16,050)
Giải đấu: Vtora Liga
Địa điểm: Dupnitsa
Quốc gia: Bulgaria
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Martin Kavdanski | HV(C) | 38 | 74 | |
32 | ![]() | Aleksandar Bashliev | HV(PT) | 35 | 74 | |
0 | ![]() | Bozhidar Vasev | HV(T),DM,TV(TC),AM(PTC) | 32 | 76 | |
0 | ![]() | Iliya Dimitrov | F(C) | 28 | 76 | |
12 | ![]() | Plamen Mladenov | GK | 37 | 69 | |
99 | ![]() | Rosen Yordanov | AM(PT),F(PTC) | 32 | 72 | |
0 | ![]() | Aleksandar Asparuhov | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | |
0 | ![]() | Ivan Kolev | F(C) | 29 | 67 | |
10 | ![]() | Nikolay Ganchev | AM,F(C) | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Mario Petkov | HV(PC) | 28 | 73 | |
77 | ![]() | Milen Ivanov | TV,AM(C) | 31 | 70 | |
44 | ![]() | Hristo Kaymakanski | HV,DM(T) | 26 | 66 | |
14 | ![]() | Aleksandar Bliznakov | TV,AM(C) | 29 | 72 | |
21 | ![]() | Konstantin Kostadinov | GK | 21 | 63 | |
6 | ![]() | Ivan Kalaydzhiyski | HV,DM(P) | 26 | 67 | |
94 | ![]() | Georgi Bozhilov | F(C) | 25 | 65 | |
4 | ![]() | Ivan Arsov | HV(C) | 24 | 74 | |
13 | ![]() | Veselin Lyubomirov | DM,TV,AM(C) | 29 | 67 | |
87 | ![]() | Anzhelo Kyuchukov | AM(PTC) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Vtora Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
![]() | Bulgarian Cup | 1 |
Cup History | ||
![]() | Bulgarian Cup | 1978 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Strumska Slava |