Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Malisheva
Tên viết tắt: MAL
Năm thành lập: 2000
Sân vận động: Liman Gegaj Stadium (1,800)
Giải đấu: Football Superleague
Địa điểm: Malishevë
Quốc gia: Kosovo
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | ![]() | Valmir Berisha | F(C) | 28 | 76 | |
22 | ![]() | Elom Nya-Vedji | TV(C) | 27 | 73 | |
24 | ![]() | Edis Malikji | HV,DM(P) | 29 | 76 | |
8 | ![]() | Mark Bushaj | AM(C) | 24 | 73 | |
27 | ![]() | Vesel Limaj | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | |
10 | ![]() | AM,F(PT) | 21 | 78 | ||
11 | ![]() | Etnik Brruti | TV(C),AM(PTC) | 21 | 77 | |
91 | ![]() | Ilir Avdyli | GK | 34 | 70 | |
31 | ![]() | Hadis Velii | GK | 34 | 65 | |
23 | ![]() | Amrush Bujupi | GK | 28 | 63 | |
5 | ![]() | Dreni Kryeziu | HV(C) | 28 | 73 | |
34 | ![]() | Agon Xhaka | HV(TC) | 27 | 73 | |
33 | ![]() | Arber Prekazi | HV(C) | 35 | 63 | |
2 | ![]() | Arlind Veliu | HV,DM(PT) | 23 | 75 | |
20 | ![]() | Arber Pira | HV,DM(PT) | 30 | 73 | |
30 | ![]() | Donart Vitija | DM,TV(C) | 24 | 70 | |
6 | ![]() | Besnik Ferati | HV,DM,TV(C) | 24 | 70 | |
0 | ![]() | Erblin Zogaj | TV(C) | 20 | 63 | |
28 | ![]() | Robert Mathieu Ndjigi | TV(C) | 23 | 70 | |
15 | ![]() | Ilir Rexha | TV(C) | 17 | 60 | |
17 | ![]() | Ibrahim Cervadiku | TV(C),AM(TC) | 22 | 67 | |
14 | ![]() | Laurent Xhylani | AM(TC),F(T) | 20 | 70 | |
7 | ![]() | Altin Aliu | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |
9 | ![]() | Fatjon Bunjaku | F(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |