Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Cafetaleros
Tên viết tắt: CAF
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Victor Manuel Reyna (27,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Tuxtla Gutiérrez
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | ![]() | Martín Abundiz | F(C) | 28 | 76 | |
11 | ![]() | Neider Barona | AM,F(PT) | 27 | 75 | |
7 | ![]() | Alan Acosta | AM(PT) | 28 | 76 | |
26 | ![]() | Jonatan Becerril | TV(C) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Víctor Mora | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | |
19 | ![]() | Jacob Morales | F(C) | 26 | 73 | |
16 | ![]() | Pedro Hermida | HV(C) | 25 | 67 | |
1 | ![]() | Obeth Rojas | GK | 24 | 63 | |
14 | ![]() | Luis Alonso | HV(C) | 25 | 67 | |
8 | ![]() | Manuel Sibaja | TV,AM(C) | 26 | 68 | |
22 | ![]() | Luis Tosca | HV,DM(T) | 26 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |