Full Name: Diego Alberto García Gama
Tên áo: GAMA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Jan 14, 1996)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 63
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 8, 2023 | Cafetaleros de Chiapas | 76 |
May 3, 2022 | Cafetaleros de Chiapas | 76 |
May 2, 2022 | Tlaxcala | 76 |
Jul 28, 2021 | Tlaxcala | 76 |
Sep 8, 2020 | Tlaxcala | 76 |
Jul 13, 2018 | La Piedad | 76 |
Jan 14, 2017 | Potros UAEM | 76 |
Jan 15, 2016 | Deportivo Toluca | 76 |
Jun 2, 2015 | Deportivo Toluca | 76 |
Jun 1, 2015 | Deportivo Toluca | 76 |
Apr 8, 2015 | Deportivo Toluca đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 76 |
Jan 29, 2015 | Deportivo Toluca đang được đem cho mượn: Atlético Madrid | 76 |
Oct 21, 2014 | Deportivo Toluca | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Martín Abundiz | F(C) | 28 | 76 | ||
11 | Neider Barona | AM,F(PT) | 27 | 75 | ||
7 | Alan Acosta | AM(PT) | 28 | 76 | ||
26 | Jonatan Becerril | TV(C) | 27 | 70 | ||
Víctor Mora | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | |||
19 | Jacob Morales | F(C) | 25 | 73 | ||
16 | Pedro Hermida | HV(C) | 25 | 67 | ||
1 | Obeth Rojas | GK | 24 | 63 | ||
14 | Luis Alonso | HV(C) | 25 | 67 | ||
8 | Manuel Sibaja | TV,AM(C) | 26 | 68 | ||
22 | Luis Tosca | HV,DM(T) | 25 | 63 |