15
Gustavo CORTEZ

Full Name: Gustavo Orlando Cortez Quiñónez

Tên áo: CORTEZ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (Oct 11, 1997)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 69

CLB: Independiente del Valle

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 19, 2025Independiente del Valle80
Jan 2, 2025Independiente del Valle80
Jan 1, 2025Independiente del Valle80
Oct 14, 2024Independiente del Valle đang được đem cho mượn: CS Emelec80
Oct 9, 2024Independiente del Valle đang được đem cho mượn: CS Emelec78
Oct 3, 2024Independiente del Valle đang được đem cho mượn: CS Emelec78
Jul 2, 2024Independiente del Valle78
Jul 1, 2024Independiente del Valle78
Apr 25, 2024Independiente del Valle đang được đem cho mượn: CS Emelec78
Jan 31, 2024CS Emelec78
Mar 21, 2023Independiente del Valle78
Dec 15, 2022Independiente del Valle78
Oct 26, 2022Universidad Católica del Ecuador78
May 2, 2022Universidad Católica del Ecuador78
May 1, 2022Universidad Católica del Ecuador78

Independiente del Valle Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Renato IbarraRenato IbarraAM,F(P)3483
11
Michael HoyosMichael HoyosAM(PTC),F(PT)3382
10
Júnior SornozaJúnior SornozaAM(PTC)3183
26
Juan CazaresJuan CazaresTV(P),AM,F(PC)3280
8
Romario IbarraRomario IbarraTV,AM(PT)3080
13
Matías FernándezMatías FernándezHV,DM,TV,AM(P)2981
22
Guido VillarGuido VillarGK2778
5
Richard SchunkeRichard SchunkeHV(C)3382
32
Jhegson MéndezJhegson MéndezDM,TV(C)2783
Claudio SpinelliClaudio SpinelliF(C)2878
9
Jeison MedinaJeison MedinaAM(PT),F(PTC)3082
15
Gustavo CortezGustavo CortezHV,DM,TV,AM(T)2780
1
Moisés RamírezMoisés RamírezGK2483
17
Alexander BolañosAlexander BolañosAM,F(C)2576
14
Mateo CarabajalMateo CarabajalHV(C)2882
6
Jordy AlcívarJordy AlcívarDM,TV,AM(C)2582
17
Arón RodríguezArón RodríguezAM(PT),F(PTC)2580
20
Bryan GarcíaBryan GarcíaDM(C),TV,AM(TC)2478
Alexis VillaAlexis VillaGK2370
19
Layan LoorLayan LoorHV,DM,TV,AM(T)2482
18
Cristian ZabalaCristian ZabalaDM,TV(C)2782
2
Luis ZárateLuis ZárateHV(C)2582
57
Youri OchoaYouri OchoaDM,TV(C)2065
7
Patrik MercadoPatrik MercadoDM,TV,AM(C)2178
16
Kendry Páez
Chelsea
TV(C),AM(PTC)1785
Mateo OrtízMateo OrtízHV,DM(C)2575
José KlingerJosé KlingerTV,AM,F(PT)2073
40
Cristhian LoorCristhian LoorGK1970
53
Justin Lerma
Borussia Dortmund
TV(C),AM(TC)1670
Michael AyovíMichael AyovíF(C)1965
Jorge ArcosJorge ArcosHV(C)1965
56
Elkin RuizElkin RuizHV,DM,TV(T)1870