1
Moisés RAMÍREZ

Full Name: Wellington Moisés Ramírez Preciado

Tên áo: RAMÍREZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 83

Tuổi: 24 (Sep 9, 2000)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 80

CLB: Independiente del Valle

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 1, 2025Independiente del Valle83
Oct 28, 2022Independiente del Valle83
Oct 28, 2022Independiente del Valle83
Oct 24, 2022Independiente del Valle82
Sep 20, 2021Independiente del Valle82
Sep 15, 2021Independiente del Valle78
Jul 12, 2021Independiente del Valle78
Jun 12, 2019Independiente del Valle78
Jun 5, 2019Independiente del Valle78

Independiente del Valle Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Renato IbarraRenato IbarraAM,F(P)3483
15
Beder CaicedoBeder CaicedoHV,DM,TV(T)3282
11
Michael HoyosMichael HoyosAM(PTC),F(PT)3382
10
Júnior SornozaJúnior SornozaAM(PTC)3184
31
Romario IbarraRomario IbarraDM(T),TV,AM,F(PT)3082
13
Matías FernándezMatías FernándezHV,DM,TV,AM(P)2981
22
Guido VillarGuido VillarGK2678
5
Richard SchunkeRichard SchunkeHV(C)3382
Jhegson MéndezJhegson MéndezDM,TV(C)2783
Claudio SpinelliClaudio SpinelliF(C)2878
27
Jeison MedinaJeison MedinaAM(PT),F(PTC)2982
Gustavo CortezGustavo CortezHV,DM,TV,AM(T)2780
1
Moisés RamírezMoisés RamírezGK2483
17
Alexander BolañosAlexander BolañosAM,F(C)2576
14
Mateo CarabajalMateo CarabajalHV(C)2782
4
Anthony LandázuriAnthony LandázuriHV(PC),DM(P)2782
Jordy AlcivarJordy AlcivarDM,TV,AM(C)2582
12
Joan LopézJoan LopézGK2373
20
Bryan GarcíaBryan GarcíaDM(C),TV,AM(TC)2478
Alexis VillaAlexis VillaGK2370
18
Cristian ZabalaCristian ZabalaDM,TV(C)2682
6
Joaquín PomboJoaquín PomboHV(C)2378
2
Luis ZárateLuis ZárateHV(C)2482
57
Youri OchoaYouri OchoaDM,TV(C)2065
7
Patrik MercadoPatrik MercadoDM,TV,AM(C)2178
4
Óscar Quiñonez
Racing Club de Montevideo
HV,DM,TV(T)2377
Mateo OrtízMateo OrtízHV,DM(C)2575
José KlingerJosé KlingerTV,AM,F(PT)1973
40
Cristhian LoorCristhian LoorGK1870
50
Keny ArroyoKeny ArroyoTV(C),AM(PTC)1878
Michael AyovíMichael AyovíF(C)1965
Jorge ArcosJorge ArcosHV(C)1965
56
Elkin RuizElkin RuizHV,DM,TV(T)1870