?
Yerkebulan SEYDAKHMET

Full Name: Yerkebulan Seydakhmet

Tên áo: SEYDAKHMET

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (Feb 4, 2000)

Quốc gia: Kazakhstan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 65

CLB: FK Aktobe

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 9, 2025FK Aktobe78
Jan 6, 2025FC Kairat Almaty78
Apr 18, 2022FC Kairat Almaty78
Jan 25, 2021FC Zhetysu78
Nov 9, 2020FC Kairat Almaty78
May 21, 2020FC Kairat Almaty78
Nov 21, 2019FC Kairat Almaty77
Oct 25, 2019FC Kairat Almaty76
Jun 2, 2019FC Ufa76
Jun 1, 2019FC Ufa76
Apr 15, 2019FC Ufa đang được đem cho mượn: Levski Sofia76
Apr 3, 2019FC Ufa đang được đem cho mượn: Levski Sofia76
Apr 24, 2018FC Ufa76

FK Aktobe Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Bogdan VatajeluBogdan VatajeluHV,DM,TV(T)3281
4
Uche AgboUche AgboHV,DM,TV(C)2979
Andrei VladAndrei VladGK2678
21
Nemanja AndjelkovićNemanja AndjelkovićHV,DM(C)2878
Sayat ZhumagaliSayat ZhumagaliHV(C)3077
11
Idris UmaevIdris UmaevAM(PT),F(PTC)2675
Yerkebulan SeydakhmetYerkebulan SeydakhmetAM(PT),F(PTC)2578
99
Freddy GóndolaFreddy GóndolaAM(T),F(TC)2979
18
Jairo JeanJairo JeanAM(PT),F(PTC)2676
12
Amadou DoumbouyaAmadou DoumbouyaAM(PTC),F(PT)2273
29
Daniyar Usenov
FK Tobol
TV,AM(C)2473
80
Aybar AbdullaAybar AbdullaAM(PT),F(PTC)2370
24
Bagdat KairovBagdat KairovHV,DM,TV(P)3280
6
Alibek KasymAlibek KasymHV(C)2780
Alisher AzhimovAlisher AzhimovHV(T),DM,TV(TC)2472
31
Adilkhan TanzharikovAdilkhan TanzharikovHV(PTC)2876
80
Arman KenesovArman KenesovHV,DM(T),TV,AM(TC)2477
1
Igor TrofimetsIgor TrofimetsGK2873
15
Gaby KikiGaby KikiHV,DM(C)3078
57
Miras UmaniyazovMiras UmaniyazovTV(C)1865
66
Mario RabiuMario RabiuDM,TV(C)2576