4
Uche AGBO

Full Name: Uche Henry Agbo

Tên áo: AGBO

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 29 (Dec 4, 1995)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 79

CLB: FK Aktobe

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 2, 2024FK Aktobe79
Feb 10, 2024FK Aktobe79
Jul 29, 2023Slovan Bratislava79
Jul 25, 2023Slovan Bratislava82
Jan 4, 2023Slovan Bratislava82
Jan 3, 2023Slovan Bratislava84
Sep 2, 2021Slovan Bratislava84
Oct 3, 2020RC Deportivo84
Jul 2, 2020Standard Liège84
Jul 1, 2020Standard Liège84
May 5, 2020Standard Liège đang được đem cho mượn: RC Deportivo84
Jan 21, 2020Standard Liège đang được đem cho mượn: RC Deportivo84
Sep 3, 2019Standard Liège đang được đem cho mượn: Sporting de Braga84
Jun 2, 2019Standard Liège84
Jun 1, 2019Standard Liège84

FK Aktobe Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Bogdan VatajeluBogdan VatajeluHV,DM,TV(T)3181
4
Uche AgboUche AgboHV,DM,TV(C)2979
Andrei VladAndrei VladGK2578
21
Nemanja AndjelkovićNemanja AndjelkovićHV,DM(C)2778
Sayat ZhumagaliSayat ZhumagaliHV(C)2977
11
Idris UmaevIdris UmaevAM(PT),F(PTC)2675
Yerkebulan SeydakhmetYerkebulan SeydakhmetAM(PT),F(PTC)2578
99
Freddy GóndolaFreddy GóndolaAM(T),F(TC)2979
Lev Skvortsov
FC Khimki
HV,DM,TV(P)2574
18
Jairo JeanJairo JeanAM(PT),F(PTC)2676
12
Amadou DoumbouyaAmadou DoumbouyaAM(PTC),F(PT)2273
80
Aybar AbdullaAybar AbdullaAM(PT),F(PTC)2370
24
Bagdat KairovBagdat KairovHV,DM,TV(P)3180
6
Alibek KasymAlibek KasymHV(C)2680
Alisher AzhimovAlisher AzhimovHV(T),DM,TV(TC)2372
31
Adilkhan TanzharikovAdilkhan TanzharikovHV(PTC)2876
80
Arman KenesovArman KenesovHV,DM(T),TV,AM(TC)2477
1
Igor TrofimetsIgor TrofimetsGK2873
15
Gaby KikiGaby KikiHV,DM(C)3078
57
Miras UmaniyazovMiras UmaniyazovTV(C)1865
66
Mario RabiuMario RabiuDM,TV(C)2576