88
Bogdan VATAJELU

Full Name: Bogdan Vatajelu

Tên áo: VATAJELU

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 81

Tuổi: 32 (Apr 24, 1993)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 65

CLB: FK Aktobe

Squad Number: 88

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2024FK Aktobe81
Feb 24, 2024FK Aktobe81
Jun 24, 2023Universitatea Cluj81
Jun 18, 2023CS Universitatea Craiova81
Jun 15, 2023Universitatea Cluj81
Jun 10, 2023Universitatea Cluj81
May 30, 2023Universitatea Cluj81
Feb 13, 2023CS Universitatea Craiova81
Feb 7, 2023CS Universitatea Craiova79
Jan 6, 2021CS Universitatea Craiova79
Jan 1, 2021CS Universitatea Craiova82
Jul 15, 2019CS Universitatea Craiova82
Jun 2, 2019Sparta Praha82
Jun 1, 2019Sparta Praha82
May 20, 2019Sparta Praha đang được đem cho mượn: FK Jablonec82

FK Aktobe Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
88
Bogdan VatajeluBogdan VatajeluHV,DM,TV(T)3281
4
Uche AgboUche AgboHV,DM,TV(C)2979
Andrei VladAndrei VladGK2678
21
Nemanja AndjelkovićNemanja AndjelkovićHV,DM(C)2878
Sayat ZhumagaliSayat ZhumagaliHV(C)3077
11
Idris UmaevIdris UmaevAM(PT),F(PTC)2675
Yerkebulan SeydakhmetYerkebulan SeydakhmetAM(PT),F(PTC)2578
99
Freddy GóndolaFreddy GóndolaAM(T),F(TC)2979
Lev Skvortsov
FC Khimki
HV,DM,TV(P)2574
18
Jairo JeanJairo JeanAM(PT),F(PTC)2676
12
Amadou DoumbouyaAmadou DoumbouyaAM(PTC),F(PT)2273
29
Daniyar Usenov
FK Tobol
TV,AM(C)2473
80
Aybar AbdullaAybar AbdullaAM(PT),F(PTC)2370
24
Bagdat KairovBagdat KairovHV,DM,TV(P)3280
6
Alibek KasymAlibek KasymHV(C)2680
Alisher AzhimovAlisher AzhimovHV(T),DM,TV(TC)2372
31
Adilkhan TanzharikovAdilkhan TanzharikovHV(PTC)2876
80
Arman KenesovArman KenesovHV,DM(T),TV,AM(TC)2477
1
Igor TrofimetsIgor TrofimetsGK2873
15
Gaby KikiGaby KikiHV,DM(C)3078
57
Miras UmaniyazovMiras UmaniyazovTV(C)1865
66
Mario RabiuMario RabiuDM,TV(C)2576