Full Name: Stefan Filipović
Tên áo: FILIPOVIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Jun 21, 1994)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 75
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 22, 2023 | FK Riteriai | 75 |
Mar 1, 2023 | FK Riteriai | 75 |
Jan 26, 2023 | FK Riteriai | 75 |
Oct 22, 2022 | Spartak Subotica | 75 |
Oct 17, 2022 | Spartak Subotica | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Armantas Vitkauskas | GK | 35 | 77 | ||
98 | Ognjen Dimitrić | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
16 | Matas Ramanauskas | DM,TV(C) | 23 | 67 | ||
19 | Rokas Filipavičius | AM(C) | 24 | 63 | ||
4 | Olaide Badmus | HV(C) | 25 | 69 |