Full Name: Vasilije Terzić
Tên áo: TERZIĆ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 25 (May 12, 1999)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 73
CLB: FK Otrant-Olympic
Squad Number: 29
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2025 | FK Otrant-Olympic | 77 |
Aug 26, 2023 | FK Borac Banja Luka | 77 |
Aug 26, 2023 | FK Borac Banja Luka | 75 |
Jun 26, 2023 | FK Borac Banja Luka | 75 |
Sep 12, 2022 | FK Budućnost | 75 |
Aug 27, 2020 | FK Budućnost | 75 |
Jun 27, 2018 | FK Budućnost | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Dražen Ajković | TV(TC) | 39 | 73 | ||
9 | ![]() | Petar Orlandić | F(C) | 34 | 73 | |
22 | ![]() | Stefan Vico | HV,DM(P) | 30 | 74 | |
![]() | Damir Ljuljanović | GK | 33 | 75 | ||
![]() | Andjelo Rudović | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
29 | ![]() | Vasilije Terzić | DM,TV,AM(C) | 25 | 77 |