Full Name: Andreas Kyriakou
Tên áo: KYRIAKOU
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 31 (Feb 5, 1994)
Quốc gia: Cyprus
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 78
CLB: Ypsonas FC
Squad Number: 45
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 27, 2023 | Ypsonas FC | 75 |
Sep 26, 2022 | Onisilos Sotira | 75 |
Dec 30, 2020 | EN Paralimni | 75 |
Dec 24, 2020 | EN Paralimni | 77 |
Apr 15, 2020 | EN Paralimni | 77 |
Jun 2, 2018 | AEL Limassol | 77 |
Jun 1, 2018 | AEL Limassol | 77 |
Oct 23, 2017 | AEL Limassol đang được đem cho mượn: Aris Limassol | 77 |
Jul 29, 2015 | AEL Limassol | 77 |
Feb 14, 2014 | AEL Limassol | 75 |