6
Bugra CAGIRAN

Full Name: Rahman Buğra Çağıran

Tên áo: CAGIRAN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Jan 1, 1995)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Gençlerbirliği

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 11, 2023Gençlerbirliği78
Sep 30, 2022Yeni Malatyaspor78
Jun 14, 2022Yeni Malatyaspor78
May 29, 2022Yeni Malatyaspor78
Apr 24, 2022Yeni Malatyaspor78
Jun 2, 2021Yeni Malatyaspor78
Jun 1, 2021Yeni Malatyaspor78
Feb 8, 2021Yeni Malatyaspor đang được đem cho mượn: Erzurumspor BB78
Jan 15, 2021Yeni Malatyaspor đang được đem cho mượn: Samsunspor78
Jun 2, 2020Yeni Malatyaspor78
Jun 1, 2020Yeni Malatyaspor78
Apr 7, 2020Yeni Malatyaspor đang được đem cho mượn: Hatayspor78
Mar 31, 2020Yeni Malatyaspor đang được đem cho mượn: Hatayspor80
Feb 15, 2019Yeni Malatyaspor80
Feb 7, 2019Yeni Malatyaspor77

Gençlerbirliği Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Mustapha YatabaréMustapha YatabaréF(C)3977
21
Jimmy DurmazJimmy DurmazTV(C),AM(PTC)3578
12
Oğuzhan BerberOğuzhan BerberHV,DM,TV(PT)3277
Aias AosmanAias AosmanTV(C),AM(PTC)3080
Matej HanousekMatej HanousekHV,DM,TV(T)3180
14
Michal NalepaMichal NalepaDM,TV,AM(C)2978
15
Žan ŽužekŽan ŽužekHV,DM(C)2878
89
Minervino AmiltonMinervino AmiltonAM,F(PT)3578
5
Peter EteboPeter EteboTV(C),AM(PTC)2981
90
Sinan OsmanogluSinan OsmanogluHV(C)3577
14
Elias DurmazElias DurmazTV,AM(PT)2471
24
Alperen BabacanAlperen BabacanHV(PC)2778
10
Mete Demir
Eyüpspor
TV(C),AM(PTC)2676
6
Bugra CagiranBugra CagiranDM,TV,AM(C)3078
17
Yasin GurelerYasin GurelerHV,DM(T)3378
2
Moussa DjittéMoussa DjittéF(C)2581
88
Firatcan UzumFiratcan UzumHV,DM,TV(P),AM(PT)2576
4
Abdullah SahindereAbdullah SahindereHV(C)2170
19
Gökhan AltiparmakGökhan AltiparmakF(C)2370
8
Samed OnurSamed OnurAM(PTC)2273
18
Erhan ErentürkErhan ErentürkGK2978
7
Metehan MimarogluMetehan MimarogluAM(PT),F(PTC)3077
13
Orkun ÖzdemirOrkun ÖzdemirGK2976
Baran BasyigitBaran BasyigitF(C)2165
Atalay GökceAtalay GökceGK2166
Musa SahindereMusa SahindereHV,DM,TV(T)2275
Arda TuzcuArda TuzcuAM(PT),F(PTC)2268
Kagan OzkanKagan OzkanAM(PT)2065
20
Mikail OkyarMikail OkyarHV(P),DM,TV(PC)2675
20
Ensar KemalogluEnsar KemalogluTV,AM(TC)2676
Eralp AydinEralp AydinDM,TV,AM(C)2063
Emirkan DemirEmirkan DemirAM(PT)2263
11
Cagri FedaiCagri FedaiF(C)1865
Arda AkgülArda AkgülF(C)1965
Mahmut Ceyhun AlyurtMahmut Ceyhun AlyurtHV,DM,TV,AM(P)1662
Firat TulgayogluFirat TulgayogluF(C)1864
45
Arda Çağan ÇelikArda Çağan ÇelikTV(C)1964
Mert TekinMert TekinHV,DM,TV(P)1965
Umut IslamogluUmut IslamogluHV(C)1862
33
Arda TemurArda TemurHV(T),DM,TV(TC)2065
22
Berat Can SebatBerat Can SebatHV,DM,TV,AM(P)2163
Emirhan ÜnalEmirhan ÜnalHV,DM,TV(P)1960