Full Name: Sami Gökhan Altıparmak
Tên áo: ALTIPARMAK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Apr 20, 2001)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Gençlerbirliği
On Loan at: Hacettepe SK
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Hacettepe SK | 70 |
Mar 20, 2024 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Hacettepe SK | 70 |
Dec 20, 2023 | Gençlerbirliği | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Mehmet Akyüz | AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | ||
25 | Gürkan Alver | HV(C) | 32 | 70 | ||
45 | Numan Soysal | GK | 26 | 70 | ||
Berke Gurbuz | AM(PTC) | 21 | 67 | |||
4 | Abdullah Sahindere | HV(C) | 20 | 70 | ||
Ali Eren Karadag | HV(C) | 25 | 68 | |||
5 | Rahmi Can Karadas | HV(C) | 29 | 67 | ||
99 | Gökhan Altiparmak | F(C) | 23 | 70 | ||
84 | Süleyman Çamlica | GK | 22 | 65 | ||
21 | Baran Basyigit | F(C) | 21 | 65 | ||
3 | Musa Sahindere | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 | ||
8 | Ataberk Gök | DM,TV(C) | 24 | 63 | ||
28 | Murat Sipahioğlu | HV(PC) | 22 | 65 | ||
10 | Emirkan Demir | AM(PT) | 21 | 63 | ||
15 | Mahmut Ceyhun Alyurt | HV,DM,TV,AM(P) | 16 | 62 |