10
Leighton CLARKSON

Full Name: Leighton Owen Clarkson

Tên áo: CLARKSON

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Oct 19, 2001)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Aberdeen

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2024Aberdeen78
Jun 15, 2023Aberdeen78
Jun 2, 2023Liverpool78
Jun 1, 2023Liverpool78
May 3, 2023Liverpool đang được đem cho mượn: Aberdeen78

Aberdeen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Graeme ShinnieGraeme ShinnieDM,TV(C)3380
2
Nicky DevlinNicky DevlinHV,DM,TV(P)3179
27
Angus MacdonaldAngus MacdonaldHV(C)3278
6
Sivert Heltne NilsenSivert Heltne NilsenDM,TV(C)3380
7
Jamie McgrathJamie McgrathAM(PTC)2880
1
Dimitar MitovDimitar MitovGK2779
9
Kevin Nisbet
Millwall
F(C)2780
15
James McgarryJames McgarryHV,DM,TV(T)2677
34
Ross DoohanRoss DoohanGK2673
33
Slobodan RubežićSlobodan RubežićHV(C)2480
18
Ante PalaversaAnte PalaversaDM,TV(C)2482
10
Leighton ClarksonLeighton ClarksonDM,TV,AM(C)2378
14
Pape Habib GuèyePape Habib GuèyeAM,F(PTC)2580
17
Vicente BesuijenVicente BesuijenAM,F(PTC)2378
20
Shayden MorrisShayden MorrisAM,F(PT)2373
3
Jack MackenzieJack MackenzieHV,DM(T)2477
19
Ester SoklerEster SoklerAM(PT),F(PTC)2575
11
Luís DukLuís DukAM(T),F(TC)2482
21
Dante PolvaraDante PolvaraDM,TV(C)2477
32
Peter AmbrosePeter AmbroseF(C)2276
Evan TowlerEvan TowlerHV(TC),DM(T)1965
28
Jack MilneJack MilneHV(PC)2172
21
Gavin MolloyGavin MolloyHV,DM,TV(C)2375
81
Topi KeskinenTopi KeskinenAM(PT),F(PTC)2178
49
Fletcher BoydFletcher BoydAM(C)1665