Full Name: Alfie Bavidge
Tên áo: BAVIDGE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 18 (Apr 11, 2006)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 68
CLB: Aberdeen
On Loan at: Inverness CT
Squad Number: 36
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 8, 2025 | Aberdeen đang được đem cho mượn: Inverness CT | 70 |
Jan 6, 2025 | Aberdeen đang được đem cho mượn: Inverness CT | 67 |
Jan 4, 2025 | Aberdeen đang được đem cho mượn: Inverness CT | 67 |
Aug 31, 2024 | Aberdeen đang được đem cho mượn: Ayr United | 67 |
Jun 2, 2024 | Aberdeen | 67 |
Jun 1, 2024 | Aberdeen | 67 |
Jan 10, 2024 | Aberdeen đang được đem cho mượn: Kelty Hearts | 67 |
Jan 8, 2024 | Aberdeen đang được đem cho mượn: Kelty Hearts | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Billy Mckay | AM,F(C) | 36 | 70 | |
6 | ![]() | Danny Devine | HV(PC) | 32 | 70 | |
7 | ![]() | Charlie Gilmour | DM,TV(C) | 26 | 74 | |
14 | ![]() | Jake Davidson | HV(C) | 24 | 71 | |
11 | ![]() | Luis Longstaff | AM(PT),F(PTC) | 24 | 71 | |
26 | ![]() | Paul Allan | DM,TV(C) | 25 | 72 | |
5 | ![]() | Remi Savage | HV(TC) | 23 | 68 | |
28 | ![]() | Keith Bray | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | |
26 | ![]() | Matthew Strachan | HV(TC) | 19 | 63 | |
8 | ![]() | Adam Mackinnon | TV(C) | 21 | 67 | |
36 | ![]() | Alfie Bavidge | F(C) | 18 | 70 | |
17 | ![]() | Lewis Nicolson | HV,DM(T) | 20 | 66 | |
25 | ![]() | Calum Mackay | TV,AM(C) | 19 | 62 | |
18 | ![]() | Robbie Thompson | TV(C),AM(TC) | 20 | 65 | |
23 | ![]() | Ethan Cairns | AM,F(PTC) | 20 | 64 | |
32 | ![]() | Connall Ewan | HV(C) | 19 | 62 | |
27 | ![]() | James Nolan | HV(PTC),DM(PT) | 19 | 67 | |
1 | ![]() | Musa Dibaga | GK | 24 | 67 | |
40 | ![]() | Ben Corner | F(C) | 19 | 60 | |
38 | ![]() | Shae Keogh | AM(C) | 17 | 60 | |
31 | ![]() | Calum Macleod | DM,TV(C) | 18 | 65 |