?
Alexander JENSEN

Full Name: Alexander Jensen

Tên áo: JENSEN

Vị trí: HV(PTC),DM,TV(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 23 (Aug 24, 2001)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Aberdeen

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 23, 2025Aberdeen78
Jan 13, 2025Aberdeen78
Aug 17, 2024IF Brommapojkarna78
Aug 17, 2024IF Brommapojkarna76
Jul 12, 2023IF Brommapojkarna76
May 8, 2023IF Brommapojkarna75
Mar 20, 2023IF Brommapojkarna75

Aberdeen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Graeme ShinnieGraeme ShinnieDM,TV(C)3380
2
Nicky DevlinNicky DevlinHV,DM,TV(P)3180
27
Angus MacdonaldAngus MacdonaldHV(C)3278
6
Sivert Heltne NilsenSivert Heltne NilsenDM,TV(C)3380
7
Jamie McgrathJamie McgrathAM(PTC)2880
1
Dimitar MitovDimitar MitovGK2880
9
Kevin Nisbet
Millwall
F(C)2780
Jeppe Okkels
Preston North End
AM,F(PT)2582
34
Ross DoohanRoss DoohanGK2673
33
Slobodan RubežićSlobodan RubežićHV(C)2480
18
Ante PalaversaAnte PalaversaDM,TV(C)2482
4
Kristers TobersKristers TobersHV,DM(C)2480
10
Leighton ClarksonLeighton ClarksonDM,TV,AM(C)2378
14
Pape Habib GuèyePape Habib GuèyeAM,F(PTC)2580
17
Vicente BesuijenVicente BesuijenAM,F(PTC)2378
20
Shayden MorrisShayden MorrisAM,F(PT)2376
3
Jack MackenzieJack MackenzieHV,DM(T)2478
19
Ester SoklerEster SoklerAM(PT),F(PTC)2577
11
Luís DukLuís DukAM(T),F(TC)2482
21
Dante PolvaraDante PolvaraDM,TV(C)2477
32
Peter AmbrosePeter AmbroseF(C)2276
26
Evan TowlerEvan TowlerHV(TC),DM(T)2065
28
Jack MilneJack MilneHV(PC)2172
30
Tom RitchieTom RitchieGK2265
21
Gavin MolloyGavin MolloyHV,DM,TV(C)2377
Alexander JensenAlexander JensenHV(PTC),DM,TV(PT)2378
81
Topi KeskinenTopi KeskinenAM(PT),F(PTC)2178
48
Alfie Dorrington
Tottenham Hotspur
HV(C)1973
49
Fletcher BoydFletcher BoydAM(C)1765