2
Bruno DUARTE

Full Name: Bruno Exequiel Duarte

Tên áo: DUARTE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 29 (Jun 20, 1995)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 79

CLB: Deportivo Cuenca

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Deportivo Cuenca79
Jun 1, 2024Deportivo Cuenca79
Feb 7, 2024Deportivo Cuenca đang được đem cho mượn: Panetolikos79
Jan 30, 2024Deportivo Cuenca đang được đem cho mượn: Panetolikos77
Oct 3, 2023Deportivo Cuenca đang được đem cho mượn: Panetolikos77
Mar 11, 2023Deportivo Cuenca77
Feb 14, 2023Deportivo Cuenca77
Oct 27, 2022Tristan Suárez đang được đem cho mượn: Deportivo Cuenca77
Jul 2, 2022Tristan Suárez77
Jul 1, 2022Tristan Suárez77
Feb 11, 2022Tristan Suárez đang được đem cho mượn: Deportivo Cuenca77
Oct 5, 2021Tristan Suárez77
Jul 6, 2019Tristan Suárez77
Jul 1, 2019CA Patronato77
Mar 1, 2019CA Patronato76

Deportivo Cuenca Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Walter ChaláWalter ChaláF(C)3376
25
Andrés LópezAndrés LópezHV,DM,TV,AM(P)3278
7
Lucas MancinelliLucas MancinelliHV,DM,TV(P),AM(PT)3578
8
Richard CalderónRichard CalderónDM,TV(C)3176
31
Hamilton PiedraHamilton PiedraGK3282
21
Raúl BecerraRaúl BecerraF(C)3778
9
Ignacio BailoneIgnacio BailoneAM,F(C)3176
13
David NoboaDavid NoboaDM,TV(C)2975
2
Bruno DuarteBruno DuarteHV(C)2979
8
Alexis RodríguezAlexis RodríguezAM,F(PTC)2878
8
Luis EstupiñanLuis EstupiñanAM,F(PT)2578
23
Eddie GuevaraEddie GuevaraHV(C)3477
27
Kliver MorenoKliver MorenoDM,TV(C)2478
15
Stalin MorochoStalin MorochoHV,DM(P)2675
18
Mateo PiedraMateo PiedraHV(C)2472
77
Mateo ZambranoMateo ZambranoF(C)2674
1
Eduardo JiménezEduardo JiménezGK2565
16
Luis GustavinoLuis GustavinoHV,DM(PC)2576
99
Cristian TobarCristian TobarTV(C),AM,F(TC)2473
70
Vilington BrandaVilington BrandaAM(PT)2376
82
Josué MéndezJosué MéndezGK1965
77
Bryan NazarenoBryan NazarenoHV,DM,TV,AM(T)2572
Paulo UruchimaPaulo UruchimaTV(C)1666
10
Agustín Venezia
CA Talleres
F(C)2165
Jeremy ChacónJeremy ChacónTV(C)2265
Félix AngüisacaFélix AngüisacaHV(C)2065