Full Name: Hernán Nicolás Da Campo
Tên áo: DA CAMPO
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Aug 6, 1994)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 78
CLB: CA Temperley
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 12, 2024 | CA Temperley | 78 |
Jun 18, 2023 | Brown de Adrogué | 78 |
Sep 20, 2021 | Olympiakos Volou | 78 |
Aug 8, 2020 | Olympiakos Volou | 78 |
Sep 7, 2019 | Chacarita Juniors | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Juan Martín Imbert | AM,F(PT) | 34 | 78 | |||
AM,F(PT) | 27 | 78 | ||||
Lucas Baldunciel | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |||
Luis López | F(C) | 37 | 78 | |||
Hernán da Campo | TV(PC) | 30 | 78 | |||
Patricio Cucchi | F(C) | 31 | 78 | |||
Juan Pablo Segovia | HV(C) | 35 | 80 | |||
Mauricio Guzmán | HV(C) | 25 | 68 | |||
27 | Pedro Souto | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
Emanuel Ibáñez | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
F(C) | 22 | 73 | ||||
44 | TV,AM,F(C) | 22 | 65 | |||
Francisco Rago | GK | 36 | 70 |