Full Name: Fernando Emanuel Ibáñez
Tên áo: IBÁÑEZ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Oct 7, 1993)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: CA Temperley
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 9, 2023 | CA Temperley | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Matías Sánchez | DM(C),TV(PC) | 36 | 78 | |||
Matías Castro | GK | 36 | 76 | |||
Juan Imbert | AM,F(PT) | 34 | 78 | |||
Gastón Bojanich | HV(PC) | 39 | 77 | |||
Lucas Baldunciel | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |||
Luis López | F(C) | 36 | 78 | |||
Hernán da Campo | TV(PC) | 29 | 78 | |||
Marcos Arturia | F(C) | 26 | 73 | |||
Patricio Cucchi | F(C) | 31 | 78 | |||
Juan Pablo Segovia | HV(C) | 35 | 80 | |||
Mauricio Guzmán | HV(C) | 24 | 68 | |||
Braian Sánchez | AM(PTC) | 30 | 73 | |||
5 | Fernando Martínez | HV,DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
27 | Pedro Souto | HV(TC),DM,TV(T) | 23 | 76 | ||
Emanuel Ibáñez | DM,TV(C) | 30 | 78 | |||
Francisco Rago | GK | 35 | 70 |