Full Name: Mauricio Manuel Guzmán
Tên áo: GUZMÁN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 25 (Sep 16, 1999)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: CA Temperley
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 12, 2024 | CA Temperley | 68 |
Feb 15, 2023 | Almagro | 68 |
Jan 3, 2023 | Almagro | 68 |
Jun 14, 2022 | Estudiantes de LP đang được đem cho mượn: Almagro | 68 |
May 9, 2022 | Estudiantes de LP | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Juan Martín Imbert | AM,F(PT) | 34 | 78 | |||
AM,F(PT) | 27 | 78 | ||||
Lucas Baldunciel | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | |||
Luis López | F(C) | 37 | 78 | |||
Hernán da Campo | TV(PC) | 30 | 78 | |||
Patricio Cucchi | F(C) | 31 | 78 | |||
Juan Pablo Segovia | HV(C) | 35 | 80 | |||
Mauricio Guzmán | HV(C) | 25 | 68 | |||
27 | Pedro Souto | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 76 | ||
Emanuel Ibáñez | DM,TV(C) | 31 | 78 | |||
F(C) | 22 | 73 | ||||
44 | TV,AM,F(C) | 22 | 65 | |||
Francisco Rago | GK | 36 | 70 |