Full Name: Ognjen Stijepović
Tên áo: STIJEPOVIĆ
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 25 (Oct 22, 1999)
Quốc gia: Montenegro
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 78
CLB: FK Dečić
Squad Number: 33
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2024 | FK Dečić | 76 |
Feb 6, 2023 | NS Mura | 76 |
Sep 9, 2022 | Spezia Calcio đang được đem cho mượn: Imolese Calcio 1919 | 76 |
Sep 2, 2022 | Spezia Calcio đang được đem cho mượn: Imolese Calcio 1919 | 76 |
Jun 2, 2022 | Spezia Calcio | 76 |
Jun 1, 2022 | Spezia Calcio | 76 |
Feb 25, 2022 | Spezia Calcio đang được đem cho mượn: US Pistoiese | 76 |
Aug 31, 2021 | Spezia Calcio đang được đem cho mượn: US Pistoiese | 76 |
Aug 23, 2021 | Spezia Calcio | 76 |
Jun 21, 2021 | Sampdoria | 76 |
Jun 2, 2021 | Sampdoria | 76 |
Jun 1, 2021 | Sampdoria | 76 |
Feb 12, 2021 | Sampdoria đang được đem cho mượn: US Grosseto 1912 | 76 |
Jan 6, 2021 | Sampdoria đang được đem cho mượn: US Alessandria Calcio 1912 | 76 |
Oct 9, 2020 | Sampdoria đang được đem cho mượn: US Alessandria Calcio 1912 | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Saša Balić | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | |
5 | ![]() | Zarko Tomasević | HV(TC) | 35 | 80 | |
7 | ![]() | Draško Bozovic | HV(P),DM(C) | 36 | 78 | |
13 | ![]() | Pavle Velimirović | GK | 34 | 73 | |
16 | ![]() | Asmir Kajević | TV,AM(C) | 35 | 77 | |
90 | ![]() | Pedro Sass | DM,TV(C) | 34 | 77 | |
10 | ![]() | Erjon Vucaj | TV(PTC) | 34 | 77 | |
77 | ![]() | Stefan Denković | AM(PT),F(PTC) | 33 | 76 | |
26 | ![]() | Igor Čuković | HV(C) | 31 | 76 | |
17 | ![]() | Jovan Nikolić | DM,TV(C) | 33 | 75 | |
![]() | Predrag Kascelan | HV(P) | 34 | 74 | ||
![]() | Marko Djurisić | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
![]() | Bojan Matić | F(C) | 33 | 75 | ||
33 | ![]() | Ognjen Stijepović | AM,F(PTC) | 25 | 76 | |
77 | ![]() | Milan Vusurović | AM(PTC) | 29 | 76 | |
![]() | Anes Muratović | HV(C) | 22 | 65 | ||
3 | ![]() | Robert Gjelaj | HV(TC) | 22 | 73 | |
22 | ![]() | Jonathan Dresaj | HV,DM,TV(P) | 24 | 76 | |
77 | ![]() | Abdulsamed Abdullahi | TV,AM(TC) | 28 | 72 |