16
Asmir KAJEVIĆ

Full Name: Asmir Kajević

Tên áo: KAJEVIĆ

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Feb 15, 1990)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK Dečić

Squad Number: 16

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2024FK Dečić77
May 29, 2024FK Vojvodina77
May 23, 2024FK Vojvodina80
Dec 9, 2023FK Vojvodina80
Dec 4, 2023FK Vojvodina82
Jul 24, 2023FK Vojvodina82
Jan 18, 2023Wuhan Yangtze River 82
Sep 18, 2022Wuhan Yangtze River 82
Aug 13, 2022Wuhan Yangtze River 82
Apr 27, 2022Wuhan Yangtze River 82
Nov 5, 2019FK Cukaricki82
Oct 30, 2019FK Cukaricki80
Sep 1, 2018FK Cukaricki80
Sep 1, 2018FK Cukaricki78
Nov 16, 2016FK Cukaricki78

FK Dečić Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Saša BalićSaša BalićHV,DM,TV(T)3578
5
Zarko TomasevićZarko TomasevićHV(TC)3480
7
Draško BozovicDraško BozovicHV(P),DM(C)3678
13
Pavle VelimirovićPavle VelimirovićGK3473
16
Asmir KajevićAsmir KajevićTV,AM(C)3577
90
Pedro SassPedro SassDM,TV(C)3477
10
Erjon VucajErjon VucajTV(PTC)3477
77
Stefan DenkovićStefan DenkovićAM(PT),F(PTC)3376
26
Igor ČukovićIgor ČukovićHV(C)3176
17
Jovan NikolićJovan NikolićDM,TV(C)3375
11
Darko ZorićDarko ZorićTV(C),AM(PTC)3178
Predrag KascelanPredrag KascelanHV(P)3474
Marko DjurisićMarko DjurisićDM,TV(C)2778
Bojan MatićBojan MatićF(C)3375
33
Ognjen StijepovićOgnjen StijepovićAM,F(PTC)2576
77
Milan VusurovićMilan VusurovićAM(PTC)2976
Anes MuratovićAnes MuratovićHV(C)2265
3
Robert GjelajRobert GjelajHV(TC)2273
22
Jonathan DresajJonathan DresajHV,DM,TV(P)2476
77
Abdulsamed AbdullahiAbdulsamed AbdullahiTV,AM(TC)2872