10
Asmir KAJEVIĆ

Full Name: Asmir Kajević

Tên áo: KAJEVIĆ

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Feb 15, 1990)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 74

CLB: FK Dečić

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 25, 2024FK Dečić77
May 29, 2024FK Vojvodina77
May 23, 2024FK Vojvodina80
Dec 9, 2023FK Vojvodina80
Dec 4, 2023FK Vojvodina82
Jul 24, 2023FK Vojvodina82
Jan 18, 2023Wuhan Yangtze River 82
Sep 18, 2022Wuhan Yangtze River 82
Aug 13, 2022Wuhan Yangtze River 82
Apr 27, 2022Wuhan Yangtze River 82
Nov 5, 2019FK Cukaricki82
Oct 30, 2019FK Cukaricki80
Sep 1, 2018FK Cukaricki80
Sep 1, 2018FK Cukaricki78
Nov 16, 2016FK Cukaricki78

FK Dečić Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Zarko TomasevićZarko TomasevićHV(TC)3580
7
Draško BozovicDraško BozovicHV(P),DM(C)3678
13
Pavle VelimirovićPavle VelimirovićGK3573
10
Asmir KajevićAsmir KajevićTV,AM(C)3577
Erjon VucajErjon VucajDM,TV,AM(C)3473
72
Ibrahima NdiayeIbrahima NdiayeAM(PT),F(PTC)3078
50
Bojan MatićBojan MatićF(C)3375
33
Ognjen StijepovićOgnjen StijepovićAM,F(PTC)2576
77
Vuk StrikovićVuk StrikovićF(C)2273
24
Bogdan MilicBogdan MilicHV(PC),DM(P)2373
3
Robert GjelajRobert GjelajHV(TC)2278
22
Jonathan DresajJonathan DresajHV,DM,TV(P)2576
1
Igor NikićIgor NikićGK2478
14
Andrej BajovićAndrej BajovićDM,TV(C)2273
18
Lazar MarasLazar MarasHV,DM(T)1964
15
Pjeter LjuljdjurajPjeter LjuljdjurajHV,DM,TV(T)3275
17
Leon UjkajLeon UjkajHV,DM(C)2874
25
Danilo RadoševićDanilo RadoševićGK2270
8
Caique ChagasCaique ChagasDM,TV(C)3176
16
Matija BozanovicMatija BozanovicTV(C)3174
20
Petar SekulovicPetar SekulovicHV,DM,TV(C)2672
55
Anel AsovicAnel AsovicTV,AM(PTC)2164
32
Kristijan VulajKristijan VulajTV,AM(C)2668
11
Ian PuleioIan PuleioAM,F(PT)2673
9
Ilir CamajIlir CamajF(C)2870