Full Name: Ciro Foggia
Tên áo: FOGGIA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 33 (Mar 25, 1991)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 17, 2024 | USD Cavese | 75 |
Mar 15, 2022 | USD Cavese | 75 |
Sep 13, 2021 | SS Arezzo | 75 |
Feb 8, 2021 | ACR Messina | 75 |
Oct 24, 2018 | Audace Cerignola | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Abou Diop | F(C) | 31 | 73 | ||
21 | Giuseppe Fornito | TV(C),AM(PTC) | 30 | 76 | ||
34 | Agostino Rizzo | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | ||
8 | Amara Konaté | TV(C) | 25 | 74 | ||
16 | DM,TV(C) | 24 | 78 | |||
10 | AM,F(TC) | 31 | 75 | |||
18 | Luca Piana | HV(C) | 30 | 75 | ||
25 | Manuel Peretti | HV,DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
12 | Valerio Boffelli | GK | 20 | 65 | ||
2 | Benedetto Barba | HV(PC),DM(P) | 21 | 67 | ||
7 | Daniele Sorrentino | F(C) | 27 | 76 | ||
73 | Lorenzo Tropea | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 65 | ||
17 | AM,F(TC) | 20 | 65 | |||
28 | HV,DM,TV(PT) | 20 | 65 | |||
30 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | |||
11 | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 69 | |||
3 | Gaetano Vitale | TV(C) | 23 | 75 | ||
27 | Ciro Loreto | HV(TC),DM,TV(T) | 26 | 75 | ||
77 | Ismaila Badje | AM,F(PTC) | 23 | 71 |