34
Agostino RIZZO

Full Name: Agostino Rizzo

Tên áo: RIZZO

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Mar 24, 1999)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: USD Cavese

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Tiền vệ rộng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2024USD Cavese73
Aug 2, 2024USD Cavese73
Jun 2, 2024US Avellino73
Jun 1, 2024US Avellino73
Oct 6, 2023US Avellino đang được đem cho mượn: Audace Cerignola73

USD Cavese Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Abou DiopAbou DiopF(C)3173
21
Giuseppe FornitoGiuseppe FornitoTV(C),AM(PTC)3076
34
Agostino RizzoAgostino RizzoHV,DM,TV,AM(P)2573
8
Amara KonatéAmara KonatéTV(C)2574
16
Salvatore Pezzella
US Avellino
DM,TV(C)2478
10
Giuseppe Fella
Palermo FC
AM,F(TC)3175
18
Luca PianaLuca PianaHV(C)3075
25
Manuel PerettiManuel PerettiHV,DM,TV(C)2472
12
Valerio BoffelliValerio BoffelliGK2065
2
Benedetto BarbaBenedetto BarbaHV(PC),DM(P)2167
7
Daniele SorrentinoDaniele SorrentinoF(C)2776
73
Lorenzo TropeaLorenzo TropeaHV,DM,TV,AM(T)2065
17
Pasquale Marranzino
SSC Napoli
AM,F(TC)2065
28
Matteo Marchisano
SSC Napoli
HV,DM,TV(PT)2065
30
Juan Ignacio Quattrocchi
Juventus Next Gen
AM(PT),F(PTC)2067
11
Mattia Maffei
Catania FC
HV,DM,TV,AM(T)1969
3
Gaetano VitaleGaetano VitaleTV(C)2375
27
Ciro LoretoCiro LoretoHV(TC),DM,TV(T)2675
77
Ismaila BadjeIsmaila BadjeAM,F(PTC)2371