Full Name: Bartłomiej Urbański
Tên áo: URBAŃSKI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (May 15, 1998)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 61
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 12, 2022 | Pogoń Grodzisk Mazowiecki | 70 |
Jan 25, 2021 | Pogoń Grodzisk Mazowiecki | 70 |
May 21, 2020 | Pogoń Siedlce | 70 |
Mar 15, 2019 | MKS Chojniczanka | 70 |
Jan 18, 2019 | Willem II | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Damian Jaron | AM(PTC) | 34 | 70 | ||
Szymon Lewicki | F(C) | 36 | 76 | |||
11 | Oleksiy Zinkevych | AM(PT) | 26 | 70 | ||
7 | Jakub Apolinarski | TV,AM(PTC) | 24 | 70 | ||
15 | Nikodem Niski | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 68 | ||
1 | Dmytro Sydorenko | GK | 21 | 65 | ||
19 | Kacper Imiolek | HV,DM,TV(T) | 20 | 60 | ||
16 | HV(TC) | 20 | 63 | |||
17 | DM,TV(C) | 18 | 63 |