Full Name: Aleksander Gajgier
Tên áo: GAJGIER
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 21 (Aug 10, 2003)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 193
Cân nặng (kg): 82
CLB: Pogoń Grodzisk Mazowiecki
Squad Number: 16
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 4, 2024 | Pogoń Grodzisk Mazowiecki | 63 |
Sep 5, 2023 | Radomiak Radom đang được đem cho mượn: Pogoń Grodzisk Mazowiecki | 63 |
Jul 29, 2023 | Radomiak Radom đang được đem cho mượn: Pogoń Grodzisk Mazowiecki | 63 |
Jul 20, 2023 | Radomiak Radom | 63 |
Jun 13, 2023 | Radomiak Radom | 63 |
Mar 4, 2023 | Radomiak Radom đang được đem cho mượn: Pogoń Grodzisk Mazowiecki | 63 |
Oct 30, 2022 | Radomiak Radom | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Damian Jaron | AM(PTC) | 34 | 70 | |
98 | ![]() | Jan Szpaderski | GK | 26 | 67 | |
7 | ![]() | Jakub Apolinarski | TV,AM(PTC) | 25 | 70 | |
15 | ![]() | Nikodem Niski | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 68 | |
17 | ![]() | Jakub Niewiadomski | HV(TC) | 22 | 72 | |
18 | ![]() | Norbert Paclawski | AM,F(C) | 21 | 70 | |
1 | ![]() | GK | 22 | 65 | ||
16 | ![]() | Aleksander Gajgier | HV(TC) | 21 | 63 | |
2 | ![]() | Bartosz Farbiszewski | HV(PTC) | 22 | 67 | |
99 | ![]() | TV,AM,F(C) | 20 | 65 |