Full Name: Adam Berry
Tên áo: BERRY
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Jan 1, 1998)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Blacktown City
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 20, 2023 | Blacktown City | 68 |
Dec 20, 2020 | Blacktown City | 68 |
Feb 25, 2019 | Central Coast Mariners | 68 |
Feb 19, 2019 | Central Coast Mariners | 73 |
Oct 18, 2017 | Central Coast Mariners | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Joey Gibbs | AM,F(C) | 31 | 70 | |||
7 | Travis Major | AM(PT),F(PTC) | 34 | 68 | ||
19 | Adam Berry | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
10 | Mario Shabow | TV,AM,F(C) | 25 | 68 | ||
11 | Danny Choi | AM,F(PTC) | 29 | 67 | ||
Jacob Maniti | TV(C) | 21 | 63 | |||
1 | Tristan Prendergast | GK | 28 | 70 | ||
15 | Ignacio Palacios | HV(C) | 25 | 68 | ||
12 | Tyren Burnie | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | ||
4 | Lachlan Campbell | HV,DM(C) | 25 | 70 | ||
8 | Jak O'Brien | AM,F(PTC) | 25 | 72 |