Full Name: Dmytro Sydorenko
Tên áo: SYDORENKO
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 22 (Nov 12, 2002)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 85
CLB: Pogoń Grodzisk Mazowiecki
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 27, 2022 | Pogoń Grodzisk Mazowiecki | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Damian Jaron | AM(PTC) | 34 | 70 | ||
7 | Jakub Apolinarski | TV,AM(PTC) | 25 | 70 | ||
15 | Nikodem Niski | HV,DM,TV,AM(P) | 22 | 68 | ||
17 | Jakub Niewiadomski | HV(TC) | 22 | 72 | ||
98 | Dominik Kalinowski | GK | 26 | 70 | ||
1 | Dmytro Sydorenko | GK | 22 | 65 | ||
16 | Aleksander Gajgier | HV(TC) | 21 | 63 | ||
99 | TV,AM,F(C) | 20 | 65 |