98
Jan SZPADERSKI

Full Name: Jan Szpaderski

Tên áo: SZPADERSKI

Vị trí: GK

Chỉ số: 67

Tuổi: 26 (Aug 31, 1998)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 75

CLB: Pogoń Grodzisk Mazowiecki

Squad Number: 98

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 10, 2025Pogoń Grodzisk Mazowiecki67
Feb 27, 2025Pogoń Grodzisk Mazowiecki67
Aug 4, 2024KS Wisla Pulawy67
Jul 24, 2024KS Wisla Pulawy67
Aug 23, 2023Stomil Olsztyn67
Aug 11, 2023Stomil Olsztyn67
Aug 4, 2023Radomiak Radom67
Sep 29, 2022MKS Kluczbork67
Aug 2, 2022MKS Kluczbork67
Nov 19, 2021Radomiak Radom67
Feb 23, 2021Radomiak Radom67

Pogoń Grodzisk Mazowiecki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Damian JaronDamian JaronAM(PTC)3470
98
Jan SzpaderskiJan SzpaderskiGK2667
7
Jakub ApolinarskiJakub ApolinarskiTV,AM(PTC)2570
15
Nikodem NiskiNikodem NiskiHV,DM,TV,AM(P)2268
17
Jakub NiewiadomskiJakub NiewiadomskiHV(TC)2272
18
Norbert PaclawskiNorbert PaclawskiAM,F(C)2170
1
Dmytro Sydorenko
Miedź Legnica
GK2265
16
Aleksander GajgierAleksander GajgierHV(TC)2163
2
Bartosz FarbiszewskiBartosz FarbiszewskiHV(PTC)2267
99
Piotr Urbański
Piast Gliwice
TV,AM,F(C)2065