Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Blacktown
Tên viết tắt: BLA
Năm thành lập: 1953
Sân vận động: Gabbie Stadium (7,500)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Blacktown
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Mitchell Mallia | AM,F(PT) | 32 | 70 | |
7 | ![]() | Travis Major | AM(PT),F(PTC) | 34 | 68 | |
19 | ![]() | Adam Berry | DM,TV(C) | 27 | 68 | |
11 | ![]() | Danny Choi | AM,F(PTC) | 30 | 67 | |
0 | ![]() | Jacob Maniti | TV(C) | 22 | 63 | |
0 | ![]() | GK | 21 | 63 | ||
15 | ![]() | Ignacio Palacios | HV(C) | 26 | 68 | |
4 | ![]() | Lachlan Campbell | HV,DM(C) | 26 | 70 | |
8 | ![]() | Jak O'Brien | AM,F(PTC) | 26 | 72 | |
18 | ![]() | Nicholas O'Brien | HV,DM,TV(C) | 23 | 70 | |
17 | ![]() | Martin Fernandez | AM,F(PTC) | 24 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Adelaide City |