10
Damian JARON

Full Name: Damian Jaroń

Tên áo: JARON

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 34 (Apr 9, 1990)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 79

CLB: Pogoń Grodzisk Mazowiecki

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 3, 2022Pogoń Grodzisk Mazowiecki70
Oct 21, 2019Pogoń Grodzisk Mazowiecki70
Nov 6, 2016Wisla Plock70
Nov 1, 2016Wisla Plock75
Sep 13, 2013Wisla Plock75
Aug 14, 2013Wisla Plock75
Jul 1, 2013Wisla Plock74
Apr 14, 2013Wisla Plock đang được đem cho mượn: Polonia Bytom74
Mar 25, 2013Wisla Plock đang được đem cho mượn: Polonia Bytom75
Oct 10, 2012Wisla Plock đang được đem cho mượn: Ząbkovia Ząbki75

Pogoń Grodzisk Mazowiecki Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Damian JaronDamian JaronAM(PTC)3470
98
Jan SzpaderskiJan SzpaderskiGK2667
7
Jakub ApolinarskiJakub ApolinarskiTV,AM(PTC)2570
15
Nikodem NiskiNikodem NiskiHV,DM,TV,AM(P)2268
17
Jakub NiewiadomskiJakub NiewiadomskiHV(TC)2272
18
Norbert PaclawskiNorbert PaclawskiAM,F(C)2170
1
Dmytro Sydorenko
Miedź Legnica
GK2265
16
Aleksander GajgierAleksander GajgierHV(TC)2163
2
Bartosz FarbiszewskiBartosz FarbiszewskiHV(PTC)2267
99
Piotr Urbański
Piast Gliwice
TV,AM,F(C)2065