33
Christoph DAFERNER

Full Name: Christoph Daferner

Tên áo: DAFERNER

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 27 (Jan 12, 1998)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: 1. FC Nürnberg

On Loan at: Dynamo Dresden

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 20241. FC Nürnberg đang được đem cho mượn: Dynamo Dresden80
Jul 1, 20241. FC Nürnberg đang được đem cho mượn: Dynamo Dresden80
Jun 2, 20241. FC Nürnberg80
Jun 1, 20241. FC Nürnberg80
Jan 4, 20241. FC Nürnberg đang được đem cho mượn: Fortuna Düsseldorf80
Jun 28, 20221. FC Nürnberg80
Jan 22, 2022Dynamo Dresden80
Jan 17, 2022Dynamo Dresden73
Sep 4, 2020Dynamo Dresden73
Jul 13, 2020SC Freiburg73
Jun 17, 2019Erzgebirge Aue73
Nov 27, 2018SC Freiburg đang được đem cho mượn: SC Freiburg II73

Dynamo Dresden Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Philip HeisePhilip HeiseHV,DM,TV(T)3380
30
Stefan KutschkeStefan KutschkeF(C)3680
37
Daniel MesenhölerDaniel MesenhölerGK2974
29
Lukas BoederLukas BoederHV(PC),DM(C)2779
27
Niklas HauptmannNiklas HauptmannDM,TV,AM(C)2880
33
Christoph DafernerChristoph DafernerF(C)2780
11
Dominik KotherDominik KotherAM,F(PT)2479
1
Tim SchreiberTim SchreiberGK2278
32
Jonas SternerJonas SternerTV,AM(PC)2276
23
Lars BünningLars BünningHV(TC)2677
26
Jan-Hendrik MarxJan-Hendrik MarxHV,DM,TV(P)2978
17
Aljaz CasarAljaz CasarDM,TV,AM(C)2476
21
Robin MeissnerRobin MeissnerF(C)2577
5
Vinko SapinaVinko SapinaDM,TV(C)2977
10
Jakob LemmerJakob LemmerAM(P),F(PC)2478
28
Sascha RischSascha RischHV,DM,TV(T)2473
22
Mika BaurMika BaurAM(PTC)2077
15
Claudio KammerknechtClaudio KammerknechtHV(PC)2579
25
Jonas OehmichenJonas OehmichenTV,AM(C)2070
14
Paul LehmannPaul LehmannHV(PC)2167
39
David KubattaDavid KubattaHV(C)2170
20
Andi HotiAndi HotiHV(C)2176
24
Tony MenzelTony MenzelAM(PTC),F(PT)1968
6
Tom BergerTom BergerDM,TV,AM(C)2368
34
Dmytro BogdanovDmytro BogdanovAM(PT),F(PTC)1865
36
Emil ZeilEmil ZeilTV(C)1967