26
Jan-Hendrik MARX

Full Name: Jan-Hendrik Marx

Tên áo: MARX

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Apr 26, 1995)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 65

CLB: Dynamo Dresden

Squad Number: 26

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 4, 2024Dynamo Dresden78
Jun 4, 2024Dynamo Dresden78
Dec 13, 2022Eintracht Braunschweig78
Dec 5, 2022Eintracht Braunschweig76
Jul 15, 2022Eintracht Braunschweig76
Jan 20, 2022Eintracht Braunschweig76
Aug 31, 2021FC Ingolstadt 0476

Dynamo Dresden Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Philip HeisePhilip HeiseHV,DM,TV(T)3380
30
Stefan KutschkeStefan KutschkeF(C)3680
37
Daniel MesenhölerDaniel MesenhölerGK2974
29
Lukas BoederLukas BoederHV(PC),DM(C)2779
27
Niklas HauptmannNiklas HauptmannDM,TV,AM(C)2880
33
Christoph Daferner
1. FC Nürnberg
F(C)2780
11
Dominik KotherDominik KotherAM,F(PT)2479
1
Tim SchreiberTim SchreiberGK2278
32
Jonas Sterner
Holstein Kiel
TV,AM(PC)2276
23
Lars BünningLars BünningHV(TC)2677
26
Jan-Hendrik MarxJan-Hendrik MarxHV,DM,TV(P)2978
17
Aljaz CasarAljaz CasarDM,TV,AM(C)2476
21
Robin MeissnerRobin MeissnerF(C)2577
5
Vinko SapinaVinko SapinaDM,TV(C)2977
10
Jakob LemmerJakob LemmerAM(P),F(PC)2478
28
Sascha RischSascha RischHV,DM,TV(T)2473
22
Mika Baur
SC Paderborn 07
AM(PTC)2077
15
Claudio KammerknechtClaudio KammerknechtHV(PC)2579
25
Jonas OehmichenJonas OehmichenTV,AM(C)2070
14
Paul LehmannPaul LehmannHV(PC)2167
39
David KubattaDavid KubattaHV(C)2170
20
Andi Hoti
1. FC Magdeburg
HV(C)2176
24
Tony MenzelTony MenzelAM(PTC),F(PT)1968
6
Tom BergerTom BergerDM,TV,AM(C)2368
34
Dmytro BogdanovDmytro BogdanovAM(PT),F(PTC)1865
36
Emil ZeilEmil ZeilTV(C)1967