23
Lars BÜNNING

Full Name: Lars Bünning

Tên áo: BÜNNING

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Feb 27, 1998)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: Dynamo Dresden

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 29, 2024Dynamo Dresden77
May 23, 2024Dynamo Dresden76
Aug 17, 2023Dynamo Dresden76
May 31, 20221. FC Kaiserslautern76
Mar 24, 2022SV Meppen76
Mar 17, 2022SV Meppen71
Mar 8, 2021SV Meppen71
Sep 30, 2020SV Meppen68

Dynamo Dresden Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Stefan KutschkeStefan KutschkeF(C)3680
37
Daniel MesenhölerDaniel MesenhölerGK2974
29
Lukas BoederLukas BoederHV(PC),DM(C)2879
27
Niklas HauptmannNiklas HauptmannDM,TV,AM(C)2880
33
Christoph DafernerChristoph DafernerF(C)2780
Alexander RossipalAlexander RossipalHV,DM,TV(T)2877
11
Dominik KotherDominik KotherAM,F(PT)2579
1
Tim SchreiberTim SchreiberGK2378
32
Jonas Sterner
Holstein Kiel
TV,AM(PC)2376
23
Lars BünningLars BünningHV(TC)2777
26
Jan-Hendrik MarxJan-Hendrik MarxHV,DM,TV(P)3078
17
Aljaz CasarAljaz CasarDM,TV,AM(C)2478
21
Robin MeissnerRobin MeissnerF(C)2577
5
Vinko SapinaVinko SapinaDM,TV(C)2977
10
Jakob LemmerJakob LemmerAM(P),F(PC)2578
28
Sascha RischSascha RischHV,DM,TV(T)2573
22
Mika Baur
SC Paderborn 07
AM(PTC)2077
15
Claudio KammerknechtClaudio KammerknechtHV(PC)2579
25
Jonas OehmichenJonas OehmichenTV,AM(C)2173
14
Paul LehmannPaul LehmannHV(PC)2167
39
David KubattaDavid KubattaHV(C)2170
20
Andi Hoti
1. FC Magdeburg
HV(C)2276
24
Tony MenzelTony MenzelAM(PTC),F(PT)2073
34
Dmytro BogdanovDmytro BogdanovAM(PT),F(PTC)1965
38
Jakob ZicklerJakob ZicklerAM,F(PC)1963
4
Dennis DuahDennis DuahHV(PTC)2170