8
Álvaro FIDALGO

Full Name: Álvaro Fidalgo Fernández

Tên áo: FIDALGO

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 86

Tuổi: 27 (Apr 9, 1997)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 63

CLB: Club América

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 27, 2024Club América86
Dec 31, 2023Club América86
Apr 28, 2023Club América86
Jan 26, 2023Club América86
Nov 24, 2022Club América86
Nov 17, 2022Club América85
Nov 13, 2022Club América85
Aug 19, 2022Club América85
Aug 19, 2022Club América83
Nov 12, 2021Club América83
Nov 9, 2021Club América81
Jun 3, 2021Club América81
Feb 18, 2021CD Castellón đang được đem cho mượn: Club América81
Feb 1, 2021CD Castellón đang được đem cho mượn: Club América81
Sep 24, 2020CD Castellón81

Club América Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Richard SánchezRichard SánchezDM,TV,AM(C)2886
6
Jonathan Dos SantosJonathan Dos SantosDM,TV(C)3484
14
Néstor AraújoNéstor AraújoHV(C)3384
31
Igor LichnovskyIgor LichnovskyHV,DM(C)3085
27
Rodrigo AguirreRodrigo AguirreF(C)3084
10
Diego ValdésDiego ValdésTV,AM(C)3187
Jorge MeréJorge MeréHV(C)2783
Óscar JiménezÓscar JiménezGK3680
21
Henry MartínHenry MartínF(C)3286
11
Victor DávilaVictor DávilaAM,F(TC)2785
26
Cristian BorjaCristian BorjaHV(TC),DM,TV(T)3186
17
Álex ZendejasÁlex ZendejasTV(C),AM(PTC)2685
18
Cristian CalderónCristian CalderónHV,DM,TV,AM(T)2784
28
Érick SánchezÉrick SánchezDM,TV,AM(C)2587
13
Alan CervantesAlan CervantesDM,TV(C)2785
8
Álvaro FidalgoÁlvaro FidalgoTV(C),AM(PTC)2786
1
Luis MalagónLuis MalagónGK2786
4
Sebastián CáceresSebastián CáceresHV(C)2586
24
Javairô DilrosunJavairô DilrosunAM,F(PTC)2685
12
Jonathan EstradaJonathan EstradaGK2673
7
Brian RodríguezBrian RodríguezTV,F(T),AM(TC)2485
Santiago NavedaSantiago NavedaDM,TV(C)2380
5
Kevin ÁlvarezKevin ÁlvarezHV,DM,TV(PT)2685
3
Israel ReyesIsrael ReyesHV,DM(PC)2485
29
Ramón JuárezRamón JuárezHV(C)2383
Francisco García FloresFrancisco García FloresF(C)2170
Dagoberto EspinozaDagoberto EspinozaTV,AM(C)2065
Hugo BuylaHugo BuylaHV(PC)1970
Christo VelaChristo VelaAM(PT)2065
Diego Reyes CostillaDiego Reyes CostillaAM(PT),F(PTC)1767
32
Miguel VázquezMiguel VázquezHV(C)2075