34
Dagoberto ESPINOZA

Full Name: Dagoberto Espinoza Acosta

Tên áo: ESPINOZA

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Apr 17, 2004)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Club América

Squad Number: 34

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P),TV(PC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 4, 2025Club América78
May 4, 2025Club América65
Jun 16, 2023Club América65
Jun 6, 2023Club América65

Club América Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Rodolfo Cota
Club León
GK3783
6
Jonathan Dos SantosJonathan Dos SantosDM,TV(C)3584
14
Néstor AraújoNéstor AraújoHV(C)3383
31
Igor LichnovskyIgor LichnovskyHV,DM(C)3185
27
Rodrigo AguirreRodrigo AguirreF(C)3085
10
Diego ValdésDiego ValdésTV,AM,F(C)3186
12
Óscar JiménezÓscar JiménezGK3680
21
Henry MartínHenry MartínF(C)3286
11
Victor DávilaVictor DávilaAM,F(TC)2785
26
Cristian BorjaCristian BorjaHV(TC),DM,TV(T)3285
17
Álex ZendejasÁlex ZendejasTV(C),AM(PTC)2786
18
Cristian CalderónCristian CalderónHV,DM,TV,AM(T)2884
28
Érick SánchezÉrick SánchezDM,TV,AM(C)2586
13
Alan CervantesAlan CervantesDM,TV(C)2785
8
Álvaro FidalgoÁlvaro FidalgoTV(C),AM(PTC)2886
1
Luis MalagónLuis MalagónGK2886
4
Sebastián CáceresSebastián CáceresHV(C)2586
24
Javairô DilrosunJavairô DilrosunAM,F(PTC)2685
12
Jonathan EstradaJonathan EstradaGK2773
7
Brian RodríguezBrian RodríguezAM,F(PTC)2586
15
Santiago NavedaSantiago NavedaDM,TV(C)2480
5
Kevin ÁlvarezKevin ÁlvarezHV,DM,TV(PT)2685
3
Israel ReyesIsrael ReyesHV(PC)2585
29
Ramón JuárezRamón JuárezHV(C)2484
35
Esteban LozanoEsteban LozanoF(C)2270
98
Francisco García FloresFrancisco García FloresF(C)2170
22
Arturo MartínezArturo MartínezF(C)2273
26
Emilio LaraEmilio LaraHV(PC),DM(P)2382
34
Dagoberto EspinozaDagoberto EspinozaHV,DM(P),TV(PC)2178
Patrick VillaPatrick VillaHV,DM(P)2167
Hugo BuylaHugo BuylaHV(PC)2070
Christo VelaChristo VelaAM(PT)2067
Diego Reyes CostillaDiego Reyes CostillaAM(PT),F(PTC)1767
32
Miguel VázquezMiguel VázquezHV(C)2177