?
Hugo BUYLA

Full Name: Hugo Buyla Sam

Tên áo: BUYLA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 19 (Mar 8, 2005)

Quốc gia: Equatorial Guinea

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 80

CLB: Club América

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 10, 2024Club América70
Jun 25, 2024Atalanta BC đang được đem cho mượn: Atalanta U2370
Jun 14, 2024Atalanta BC70
Jun 5, 2024Atalanta BC70

Club América Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Richard SánchezRichard SánchezDM,TV,AM(C)2886
6
Jonathan Dos SantosJonathan Dos SantosDM,TV(C)3484
14
Néstor AraújoNéstor AraújoHV(C)3384
31
Igor LichnovskyIgor LichnovskyHV,DM(C)3085
27
Rodrigo AguirreRodrigo AguirreF(C)3084
10
Diego ValdésDiego ValdésTV,AM(C)3187
Jorge MeréJorge MeréHV(C)2783
Óscar JiménezÓscar JiménezGK3680
21
Henry MartínHenry MartínF(C)3286
11
Victor DávilaVictor DávilaAM,F(TC)2785
26
Cristian BorjaCristian BorjaHV(TC),DM,TV(T)3186
17
Álex ZendejasÁlex ZendejasTV(C),AM(PTC)2685
18
Cristian CalderónCristian CalderónHV,DM,TV,AM(T)2784
28
Érick SánchezÉrick SánchezDM,TV,AM(C)2587
13
Alan CervantesAlan CervantesDM,TV(C)2785
8
Álvaro FidalgoÁlvaro FidalgoTV(C),AM(PTC)2786
1
Luis MalagónLuis MalagónGK2786
4
Sebastián CáceresSebastián CáceresHV(C)2586
24
Javairô DilrosunJavairô DilrosunAM,F(PTC)2685
12
Jonathan EstradaJonathan EstradaGK2673
7
Brian RodríguezBrian RodríguezTV,F(T),AM(TC)2485
Santiago NavedaSantiago NavedaDM,TV(C)2380
5
Kevin ÁlvarezKevin ÁlvarezHV,DM,TV(PT)2685
3
Israel ReyesIsrael ReyesHV,DM(PC)2485
29
Ramón JuárezRamón JuárezHV(C)2383
Esteban LozanoEsteban LozanoF(C)2165
Francisco García FloresFrancisco García FloresF(C)2170
22
Arturo MartínezArturo MartínezF(C)2273
26
Emilio LaraEmilio LaraHV(PC),DM(P)2282
Dagoberto EspinozaDagoberto EspinozaTV,AM(C)2065
Hugo BuylaHugo BuylaHV(PC)1970
Christo VelaChristo VelaAM(PT)2065
Diego Reyes CostillaDiego Reyes CostillaAM(PT),F(PTC)1767
32
Miguel VázquezMiguel VázquezHV(C)2075