?
Estifen DÍAZ

Full Name: Estifen Díaz

Tên áo: DÍAZ

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 66

Tuổi: 19 (Apr 9, 2005)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Club Libertad

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025Club Libertad66
Jan 1, 2025Club Libertad66
Oct 9, 2024Club Libertad đang được đem cho mượn: Sportivo Trinidense66
Jul 11, 2024Club Libertad66
Jul 5, 2024Club Libertad66

Club Libertad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Roque Santa CruzRoque Santa CruzF(C)4382
7
Óscar CardozoÓscar CardozoF(C)4183
1
Martín SilvaMartín SilvaGK4183
11
William MendietaWilliam MendietaTV(C),AM(PTC)3678
5
Diego VieraDiego VieraHV(C)3381
10
Lorenzo MelgarejoLorenzo MelgarejoHV,DM,TV(T),AM(PTC)3483
20
Antonio BareiroAntonio BareiroAM(PTC),F(PT)3580
2
Ivan RamírezIvan RamírezHV(P),DM,TV(PC)3084
27
Miguel JacquetMiguel JacquetHV(C)2980
17
Matías EspinozaMatías EspinozaHV,DM,TV(T),AM(PTC)2783
18
Iván FrancoIván FrancoAM,F(PTC)2482
26
Hernesto CaballeroHernesto CaballeroDM,TV(C)3382
22
Hugo MartínezHugo MartínezDM,TV(C)2482
28
Marcelo FernándezMarcelo FernándezAM(PTC),F(PT)2576
12
Rodrigo MorínigoRodrigo MorínigoGK2682
21
Lucas SanabriaLucas SanabriaTV(C),AM(PTC)2580
6
Álvaro CampuzanoÁlvaro CampuzanoHV,DM,TV(C)2982
25
Ángel GonzálezÁngel GonzálezGK2167
19
Rubén LezcanoRubén LezcanoTV,AM(C)2080
4
Néstor GiménezNéstor GiménezHV(TC),DM(T)2783
35
Rodrigo VillalbaRodrigo VillalbaAM(PT),F(PTC)1876
Elvio VeraElvio VeraAM(PTC),F(PT)2474
9
Gustavo AguilarGustavo AguilarF(C)2576
Estifen DíazEstifen DíazAM(PTC)1966
Rodrigo VeraRodrigo VeraF(C)1765
Ángel IbarraÁngel IbarraHV(C)2165
34
Pedro VillalbaPedro VillalbaAM(PTC)1670
30
Amin MolinasAmin MolinasTV,AM(C)1965
38
Santiago DelvalleSantiago DelvalleHV(C)1965
32
Alexis FretesAlexis FretesHV,DM,TV(T)1973