Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Neftekhimik
Tên viết tắt: NEF
Năm thành lập: 1991
Sân vận động: Neftekhimik (3,000)
Giải đấu: Russian First League
Địa điểm: Nizhnekamsk
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Eduard Valiakhmetov | HV,DM,TV(PT) | 28 | 76 | |
99 | ![]() | Danila Emelyanov | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |
5 | ![]() | Bogdan Zorin | HV(C) | 25 | 72 | |
0 | ![]() | Kirill Malyarov | HV,DM,TV(PT) | 28 | 79 | |
7 | ![]() | Sultan Dzhamilov | AM(PTC),F(PT) | 29 | 75 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 76 | ||
24 | ![]() | Aleksandr Kakhidze | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | |
0 | ![]() | Nuri Abdokov | TV,AM(C) | 24 | 74 | |
1 | ![]() | Andrey Golubev | GK | 32 | 76 | |
0 | ![]() | Maksim Shiryaev | HV(C) | 29 | 76 | |
16 | ![]() | Maksim Shorkin | HV(C) | 34 | 75 | |
2 | ![]() | Marat Sitdikov | HV,DM,TV(T) | 33 | 73 | |
29 | ![]() | Roman Denisov | DM,TV(C) | 25 | 77 | |
65 | ![]() | Nikolay Tolstopyatov | HV(C) | 22 | 70 | |
0 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 72 | ||
90 | ![]() | Konstantin Shiltsov | TV,AM(C) | 22 | 73 | |
11 | ![]() | Said Aliev | F(C) | 26 | 76 | |
28 | ![]() | GK | 22 | 70 | ||
9 | ![]() | Kirill Morozov | DM,TV(C) | 29 | 75 | |
6 | ![]() | TV,AM(C) | 22 | 74 | ||
10 | ![]() | Rashid Magomedov | F(C) | 28 | 70 | |
32 | ![]() | Nikolay Prisyazhnenko | GK | 22 | 70 | |
0 | ![]() | Denis Mikhaylov | TV,AM(PC) | 21 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |