Full Name: Florian Nichita Haită
Tên áo: HAITĂ
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 23 (Oct 29, 2000)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 78
CLB: Farul Constanţa
On Loan at: FC Argeș Pitesti
Squad Number: 10
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2024 | Farul Constanţa đang được đem cho mượn: FC Argeș Pitesti | 75 |
Jul 31, 2023 | Farul Constanţa đang được đem cho mượn: FC Argeș Pitesti | 75 |
Jun 30, 2023 | FC Argeș Pitesti | 75 |
Jun 25, 2023 | Farul Constanţa | 75 |
Jun 24, 2023 | Farul Constanţa | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Vasile Buhăescu | AM,F(C) | 36 | 78 | ||
1 | Catalin Straton | GK | 34 | 76 | ||
19 | Ionuţ Balaur | HV(C) | 34 | 76 | ||
Milcho Angelov | F(C) | 29 | 78 | |||
25 | Robert Boboc | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
24 | Dorian Bertrand | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
Esteban Orozco | HV(PC) | 25 | 76 | |||
7 | Petrișor Petrescu | AM(PTC),F(PT) | 30 | 77 | ||
Valentin Buhacianu | AM(PT),F(PTC) | 30 | 76 | |||
77 | Andrei Serban | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | ||
2 | Costinel Tofan | HV,DM,TV(P) | 27 | 77 | ||
33 | George Micle | GK | 22 | 72 | ||
Domagoj Babin | DM,TV,AM(C) | 23 | 73 | |||
10 | Florian Haita | TV(C),AM(PC) | 23 | 75 | ||
Ionut Radescu | HV,DM(P),TV(PC),AM(PTC) | 29 | 76 | |||
Mario Tudose | HV(C) | 19 | 65 | |||
Vlad Domsa | AM,F(C) | 20 | 71 | |||
Isaac Nortey | DM,TV(C) | 24 | 76 | |||
25 | Yanis Pirvu | AM,F(PT) | 17 | 65 | ||
17 | Florin Borta | HV(PC),DM,TV(P) | 24 | 78 | ||
19 | Andrei Stoica | AM(C) | 18 | 65 | ||
Adrian Grigore-Huides | HV(C) | 19 | 63 |