?
Bart MEIJERS

Full Name: Bart Meijers

Tên áo: MEIJERS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 79

Tuổi: 28 (Jan 10, 1997)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 72

CLB: Wydad AC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 8, 2025Wydad AC79
Jul 9, 2024FK Borac Banja Luka79
Feb 14, 2023Petrolul Ploiești79
Feb 7, 2023Petrolul Ploiești77
Sep 13, 2022Petrolul Ploiești77
Sep 2, 2020Petrolul Ploiești77
Oct 29, 2019Almere City77
Jun 2, 2019NAC Breda77
Jun 1, 2019NAC Breda77
Jan 17, 2019NAC Breda đang được đem cho mượn: Helmond Sport77
Aug 29, 2018NAC Breda đang được đem cho mượn: Helmond Sport77
Mar 21, 2018NAC Breda77

Wydad AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Nordin AmrabatNordin AmrabatAM(PT),F(PTC)3878
8
Mohamed RayhiMohamed RayhiAM,F(PTC)3180
Ali MhamdiAli MhamdiGK3379
7
Mickaël MalsaMickaël MalsaDM,TV(C)2980
22
Hamza SakhiHamza SakhiDM,TV,AM(C)2983
18
Fahd MoufiFahd MoufiHV,DM,TV(P)2983
Bart MeijersBart MeijersHV(C)2879
Samuel ObengSamuel ObengAM(PT),F(PTC)2879
10
Arthur WenderrosckyArthur WenderrosckyTV(C),AM(PTC)2075
11
Walid NassiWalid NassiAM,F(PT)2475
14
Abdelmounaim BoutouilAbdelmounaim BoutouilHV(TC)2779
Stephane Aziz KiStephane Aziz KiAM(PTC)2973
12
Mehdi BenabidMehdi BenabidGK2781
2
Mohamed MoufidMohamed MoufidHV,DM(P)2578
16
Jamal HarkassJamal HarkassHV(C)2982
1
Youssef el MotieYoussef el MotieGK3081
30
Saifeddine BouhraSaifeddine BouhraAM(PTC)2578
Nabil MarmoukNabil MarmoukHV(C)2779
15
Abdelghafour LamiratAbdelghafour LamiratHV,DM(C)2779
3
Zakaria NassikZakaria NassikHV,DM,TV(T)2875
24
Ayoub BouchetaAyoub BouchetaHV,DM,TV(T)3178
23
Oussama ZemraouiOussama ZemraouiDM,TV(C)2376
17
Zakaria FatihiZakaria FatihiAM(P),F(PC)2670
13
Ayman DairaniAyman DairaniHV(C)2977
40
Jamal EddineJamal EddineGK2160
72
Guilherme FerreiraGuilherme FerreiraHV(C)2574
37
Mounir HabachMounir HabachAM(PT),F(PTC)2565
Hicham ait BrayemHicham ait BrayemHV,DM,TV(P)2872
Ismail GazaouiIsmail GazaouiHV,DM,TV(P)2776
Mohamed el OuardiMohamed el OuardiAM,F(PT)2465
20
Mouad EnzoMouad EnzoTV,AM(C)2564
5
Ismail MoutarajiIsmail MoutarajiTV,AM(C)2576
33
Assis PedrinhoAssis PedrinhoAM(PTC)2173
36
Omar AqzdaouOmar AqzdaouGK2263
15
Mohammed el JadidiMohammed el JadidiHV,DM(C)2073
26
Selemani MwalimuSelemani MwalimuF(C)1967