44
Marin JAKOLIŠ

Full Name: Marin Jakoliš

Tên áo: JAKOLIŠ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Dec 26, 1996)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 77

CLB: Macarthur FC

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 11, 2025Macarthur FC82
Jan 8, 2025Macarthur FC80
Jul 31, 2024Macarthur FC80
Jun 15, 2024Macarthur FC80
May 2, 2024Angers SCO80
May 1, 2024Angers SCO80
Sep 17, 2023Angers SCO đang được đem cho mượn: Melbourne City FC80
Aug 23, 2023Angers SCO đang được đem cho mượn: Melbourne City FC80
Aug 9, 2023Angers SCO đang được đem cho mượn: Melbourne City FC80
Aug 2, 2023Angers SCO đang được đem cho mượn: Melbourne City FC80
Jun 2, 2023Angers SCO80
Jun 1, 2023Angers SCO80
Jun 1, 2023Angers SCO80
Jan 23, 2023Angers SCO đang được đem cho mượn: AEK Larnaca80
May 17, 2022Angers SCO80

Macarthur FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Matthew JurmanMatthew JurmanHV(C)3576
26
Luke BrattanLuke BrattanDM,TV(C)3580
12
Filip KurtoFilip KurtoGK3379
39
Kévin BoliKévin BoliHV(C)3378
7
Daniel de SilvaDaniel de SilvaTV(C),AM(PTC)2876
44
Marin JakolišMarin JakolišAM(PT),F(PTC)2882
22
Liam RoseLiam RoseDM,TV(C)2876
9
Chris IkonomidisChris IkonomidisAM,F(PTC)3076
95
Sâif-Eddine KhaouiSâif-Eddine KhaouiAM(PTC)3081
13
Ivan VujicaIvan VujicaHV,DM,TV(T)2878
11
Peter MakrillosPeter MakrillosTV,AM(C)2976
18
Walter ScottWalter ScottHV,DM,TV(T),AM(PT)2573
14
Kristian PopovicKristian PopovicDM,TV(C)2368
6
Tomislav UskokTomislav UskokHV(C)3377
8
Jake HollmanJake HollmanDM,TV(C),AM(TC)2378
21
Bernardo OliveiraBernardo OliveiraAM,F(PT)2174
28
Harry SawyerHarry SawyerF(C)2873
30
Alexander RobinsonAlexander RobinsonGK2067
20
Kealey AdamsonKealey AdamsonHV,DM,TV(PT)2277
33
Yianni NicolaouYianni NicolaouHV,DM,TV(P)2573
23
Frans DeliFrans DeliDM,TV(C)1972
17
Oliver RandazzoOliver RandazzoTV(C),AM(PTC)1865
27
Joshua DamevskiJoshua DamevskiHV(PC),DM(C)1967
24
Dean BosnjakDean BosnjakAM(PT),F(PTC)1870