?
Hossni SOYE NDIME

Full Name: Hossni Soye Ndime

Tên áo:

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 17 (Aug 24, 2007)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 77

CLB: Sint-Truidense VV

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Sint-Truidense VV Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Jo CoppensJo CoppensGK3476
5
Shogo TaniguchiShogo TaniguchiHV,DM(C)3382
22
Wolke JanssensWolke JanssensHV(PC)3078
Simen JuklerodSimen JuklerodHV,DM,TV(T)3178
13
Ryotaro ItoRyotaro ItoTV(C),AM(PTC)2782
Abdoulaye SissakoAbdoulaye SissakoDM,TV(C)2782
Loïc LapoussinLoïc LapoussinHV,DM,TV(T),AM(PTC)2984
26
Visar MusliuVisar MusliuHV(C)3182
91
Adriano BertacciniAdriano BertacciniAM(PT),F(PTC)2484
19
Louis PatrisLouis PatrisHV(PC),DM(P)2483
6
Rihito YamamotoRihito YamamotoDM,TV(C)2378
60
Robert-Jan VanwesemaelRobert-Jan VanwesemaelHV,DM(PT)2378
10
Ilias SebaouiIlias SebaouiTV(C),AM(TC)2378
16
Leo KokuboLeo KokuboGK2482
11
Isaías DelpupoIsaías DelpupoAM,F(PC)2277
20
Rein van HeldenRein van HeldenHV,DM(C)2282
9
Andrés FerrariAndrés FerrariAM(PT),F(PTC)2280
Ryan MerlenRyan MerlenHV,DM,TV(C)2375
51
Matt LendfersMatt LendfersGK1965
53
Adam NhailiAdam NhailiAM,F(C)1973
25
Tristan TeuchyTristan TeuchyHV,DM,TV(T)2165
33
Alouis DirikenAlouis DirikenHV(PC)2173
Anas HammasAnas HammasAM(C)2160
4
Zineddine BelaidZineddine BelaidHV(C)2680
Kaito MatsuzawaKaito MatsuzawaTV,AM(C)2470
34
Hugo LambotteHugo LambotteHV(C)1967
37
Arthur AlexisArthur AlexisTV(C)1965
32
Jay-David MbalandaJay-David MbalandaAM,F(PT)1870
Illyès BenachourIllyès BenachourTV(C),AM(PC)1865
Bjarni KnapenBjarni KnapenHV,DM,TV(T)1965
Hossni Soye NdimeHossni Soye NdimeF(C)1765