Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Rupel Boom
Tên viết tắt: KRB
Năm thành lập: 1998
Sân vận động: Gemeentelijk Parkstadion (9,470)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Boom
Quốc gia: Bỉ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Jonathan Vervoort | HV(PC),DM(C) | 31 | 76 | |
0 | ![]() | Charni Ekangamene | DM,TV(C) | 31 | 75 | |
0 | ![]() | Jordy Mathei | F(PTC) | 30 | 70 | |
0 | ![]() | Luca Polizzi | AM(PTC),F(PT) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | Ibrahima Sory Bah | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | |
0 | ![]() | Jordi Nolle | GK | 26 | 65 | |
0 | ![]() | Gouné Niangadou | AM(PTC) | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Endy Bernadina | AM(PT),F(PTC) | 29 | 76 | |
1 | ![]() | Sofiane Bouzian | GK | 24 | 67 | |
14 | ![]() | Lars Coveliers | DM,TV(C),AM(PTC) | 24 | 67 | |
0 | ![]() | Ruben Geeraerts | F(C) | 23 | 73 | |
71 | ![]() | Julius Bliek | HV(C) | 30 | 75 | |
0 | ![]() | Maxime Thiel | HV(C) | 23 | 68 | |
15 | ![]() | Michiel de Looze | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 75 | |
11 | ![]() | Jules Houttequiet | AM(PTC) | 22 | 65 | |
12 | ![]() | Arne Portner | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 65 | |
61 | ![]() | Muhammed Arif Akbas | HV,DM(T) | 23 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |