Full Name: Ivan Rako
Tên áo: RAKO
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 63
Tuổi: 28 (Jan 3, 1997)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 70
CLB: Motala AIF
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 5, 2023 | Motala AIF | 63 |
Feb 26, 2021 | Motala AIF | 63 |
Aug 26, 2020 | Motala AIF | 64 |
Mar 28, 2020 | Motala AIF | 65 |
Mar 28, 2020 | Motala AIF | 70 |
Jan 18, 2019 | SC Heerenveen | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Liridon Silka | TV(PC),AM(C) | 34 | 73 | |
7 | ![]() | Ivan Rako | AM,F(PT) | 28 | 63 | |
![]() | Gustav Leijon | GK | 23 | 65 |